Characters remaining: 500/500
Translation

old glory

/'ould'glɔ:ri/
Academic
Friendly

Từ "Old Glory" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng để chỉ quốc kỳ của Hoa Kỳ. Từ này mang trong mình ý nghĩa lịch sử tình cảm gắn liền với lòng yêu nước của người dân Mỹ. "Old Glory" không chỉ đơn thuần một lá cờ còn biểu tượng của tự do, độc lập các giá trị nước Mỹ đại diện.

Định nghĩa:
  • Old Glory: Tên gọi thân mật của quốc kỳ Hoa Kỳ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "On Independence Day, we proudly display Old Glory in our front yard."
    • (Vào Ngày Độc Lập, chúng tôi tự hào treo Old Glorysân trước nhà.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The soldiers marched with Old Glory waving in the wind, symbolizing their unwavering commitment to defend their country."
    • (Các chiến sĩ diễu hành với Old Glory bay phấp phới trong gió, biểu trưng cho cam kết kiên định của họ trong việc bảo vệ đất nước.)
Các biến thể nghĩa khác:
  • "Old Glory" thường không nhiều biến thể, nhưng trong các cuộc thảo luận, có thể được nhắc đến như một biểu tượng của tinh thần yêu nước.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • The Stars and Stripes: Cách gọi khác của quốc kỳ Mỹ, nhấn mạnh vào các ngôi sao sọc trên cờ.
  • Flag: Nghĩa cờ, nhưng không đặc biệt chỉ quốc kỳ Mỹ.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Patriotism: Lòng yêu nước, liên quan đến cảm xúc "Old Glory" gợi lên.
  • Nationalism: Chủ nghĩa dân tộc, cũng có thể liên quan đến cách người dân thể hiện lòng tự hào về quốc gia thông qua lá cờ.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Raise the flag: Nâng cờ, có thể hiểu thể hiện lòng yêu nước hoặc sự tự hào về quốc gia.
  • Fly the flag: Thể hiện lòng yêu nước, thường dùng để nói về việc công khai thể hiện niềm tự hào về quê hương.
Kết luận:

"Old Glory" không chỉ một từ để chỉ quốc kỳ còn một phần quan trọng trong văn hóa tâm lý của người Mỹ.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quốc kỳ Mỹ

Comments and discussion on the word "old glory"